Lượt truy cập: 987557
Số người online : 8
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF36/RC36
- Mã sản phẩm: RF36/RC36
- Giá bán: 26.000.000 đ
Thông tin về sản phẩm
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF36/RC36
- Mã sản phẩm: RF36/RC36
- Sản xuất: Việt Nam
- Công suất: 4 ngựa (4 HP)
- Sử dụng: Sử dụng cho phòng có thể tích: 120-160m³ khí
- Bảo hành: 02 năm dàn lạnh + 02 năm máy nén
- Trang thái:
- Giá bán: 26.000.000 đ
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Đặc trưng sản phẩm:
- Duy trì nhiệt độ ổn định
- Góc thổi rộng & xa
- Hoạt động êm ái không gây tiếng ồn
- Môi chất R410A thân thiện với môi trường
- Bảo vệ sức khỏe
- Dễ dàng lắp đặt, vận hành & bảo dưỡng
Tính năng nổi bật:
- Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
- Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
- Chế độ ngủ
- Chế độ tiết kiệm
- Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
- Chức năng tự phân tích và chấn đoán lỗi
- Hiển thị màn hình điện tử
Model | Dàn lạnh | RF18‑BC‑A | RF24‑BD‑A | RF36‑BC‑A | RF36‑BCT‑A | RF48‑BC‑A | RF60‑BC‑A | |
Dàn nóng | RC18‑BCF‑A | RC24‑BDF‑A | RC36‑BCF‑A | RC36‑BCFT‑A | RC48‑BCF‑A | RC60‑BCF‑A | ||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h (kW) | 20000 (5,8) | 24000 (7,0) | 36000 (10,6) | 36000 (10,6) | 48000 (14,1) | 60000 (17,6) |
Công suất điện | kW | 2,09 | 2,09 | 3,4 | 4,1 | 5,15 | 6 | |
EER | W/W | 3,37 | 3,37 | 2,84 | 2,57 | 2,73 | 2,93 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 792/905 | 850/980 | 1595/1802 | 1595/1802 | 1595/1802 | 2035/2452 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB (A) | 38/41 | 41/44 | 52/55 | 52/55 | 52/55 | 48/52 |
Dàn nóng | dB (A) | 58 | 60 | 62 | 62 | 62 | 65 | |
Kích thước (R × C × S) |
Dàn lạnh | mm | 510×1750×355 | 510×1750×350 | 550×1800×350 | 550×1800×350 | 550×1800×350 | 610×1925×390 |
Dàn nóng | mm | 770×555×300 | 945×810×410 | 946×810×410 | 945×810×410 | 900×1170×350 | 900×1170×350 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | Kg | 17,1 | 38 | 49 | 49 | 54 | 59 |
Dàn nóng | Kg | 35,3 | 62 | 76 | 74 | 91 | 93 | |
Đường ống | Lỏng/ga | ømm | 6,4/12,7 | 9,5/15,9 | 9,5/19,1 | 9,5/19,1 | 9,5/19,1 | 9,5/19,1 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | 25 | 30 | 30 | 50 | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | 15 | 20 | 20 | 30 | 30 |